Đổi tiền MRU sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang currency-names.CUC

1.000 mru
25,21 cuc

UM1,000 MRU = CUC$0,02521 CUC

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MRU0.02521 CUC
5 MRU0.12606 CUC
10 MRU0.25212 CUC
20 MRU0.50423 CUC
50 MRU1.26059 CUC
100 MRU2.52117 CUC
250 MRU6.30293 CUC
500 MRU12.60585 CUC
1000 MRU25.21170 CUC
2000 MRU50.42340 CUC
5000 MRU126.05850 CUC
10000 MRU252.11700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Ouguiya Mauritanie
1 CUC39.66420 MRU
5 CUC198.32100 MRU
10 CUC396.64200 MRU
20 CUC793.28400 MRU
50 CUC1,983.21000 MRU
100 CUC3,966.42000 MRU
250 CUC9,916.05000 MRU
500 CUC19,832.10000 MRU
1000 CUC39,664.20000 MRU
2000 CUC79,328.40000 MRU
5000 CUC198,321.00000 MRU
10000 CUC396,642.00000 MRU