1 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Canada

Đổi tiền MRU sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,03 cad

UM1,000 MRU = C$0,03436 CAD

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Canada
1 MRU0.03436 CAD
5 MRU0.17178 CAD
10 MRU0.34356 CAD
20 MRU0.68712 CAD
50 MRU1.71780 CAD
100 MRU3.43559 CAD
250 MRU8.58898 CAD
500 MRU17.17795 CAD
1000 MRU34.35590 CAD
2000 MRU68.71180 CAD
5000 MRU171.77950 CAD
10000 MRU343.55900 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ouguiya Mauritanie
1 CAD29.10710 MRU
5 CAD145.53550 MRU
10 CAD291.07100 MRU
20 CAD582.14200 MRU
50 CAD1,455.35500 MRU
100 CAD2,910.71000 MRU
250 CAD7,276.77500 MRU
500 CAD14,553.55000 MRU
1000 CAD29,107.10000 MRU
2000 CAD58,214.20000 MRU
5000 CAD145,535.50000 MRU
10000 CAD291,071.00000 MRU