1 Ouguiya Mauritanie sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MRU sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
2,10 btn

UM1,000 MRU = Nu.2,103 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Ngultrum Bhutan
1 MRU2.10263 BTN
5 MRU10.51315 BTN
10 MRU21.02630 BTN
20 MRU42.05260 BTN
50 MRU105.13150 BTN
100 MRU210.26300 BTN
250 MRU525.65750 BTN
500 MRU1,051.31500 BTN
1000 MRU2,102.63000 BTN
2000 MRU4,205.26000 BTN
5000 MRU10,513.15000 BTN
10000 MRU21,026.30000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Ouguiya Mauritanie
1 BTN0.47560 MRU
5 BTN2.37798 MRU
10 BTN4.75595 MRU
20 BTN9.51190 MRU
50 BTN23.77975 MRU
100 BTN47.55950 MRU
250 BTN118.89875 MRU
500 BTN237.79750 MRU
1000 BTN475.59500 MRU
2000 BTN951.19000 MRU
5000 BTN2,377.97500 MRU
10000 BTN4,755.95000 MRU