10 Pataca Macau sang Krone Na Uy

Đổi tiền MOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mop
13,43 nok

MOP$1,000 MOP = kr1,343 NOK

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krone Na Uy
1 MOP1.34341 NOK
5 MOP6.71705 NOK
10 MOP13.43410 NOK
20 MOP26.86820 NOK
50 MOP67.17050 NOK
100 MOP134.34100 NOK
250 MOP335.85250 NOK
500 MOP671.70500 NOK
1000 MOP1,343.41000 NOK
2000 MOP2,686.82000 NOK
5000 MOP6,717.05000 NOK
10000 MOP13,434.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pataca Macau
1 NOK0.74437 MOP
5 NOK3.72186 MOP
10 NOK7.44373 MOP
20 NOK14.88746 MOP
50 NOK37.21865 MOP
100 NOK74.43730 MOP
250 NOK186.09325 MOP
500 NOK372.18650 MOP
1000 NOK744.37300 MOP
2000 NOK1,488.74600 MOP
5000 NOK3,721.86500 MOP
10000 NOK7,443.73000 MOP