1 Pataca Macau sang Krone Na Uy

Đổi tiền MOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mop
1,35 nok

MOP$1,000 MOP = kr1,348 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krone Na Uy
1 MOP1.34777 NOK
5 MOP6.73885 NOK
10 MOP13.47770 NOK
20 MOP26.95540 NOK
50 MOP67.38850 NOK
100 MOP134.77700 NOK
250 MOP336.94250 NOK
500 MOP673.88500 NOK
1000 MOP1,347.77000 NOK
2000 MOP2,695.54000 NOK
5000 MOP6,738.85000 NOK
10000 MOP13,477.70000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pataca Macau
1 NOK0.74197 MOP
5 NOK3.70984 MOP
10 NOK7.41968 MOP
20 NOK14.83936 MOP
50 NOK37.09840 MOP
100 NOK74.19680 MOP
250 NOK185.49200 MOP
500 NOK370.98400 MOP
1000 NOK741.96800 MOP
2000 NOK1,483.93600 MOP
5000 NOK3,709.84000 MOP
10000 NOK7,419.68000 MOP