250 Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

Đổi tiền MNT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mnt
8 xpf

₮1,000 MNT = ₣0,03266 XPF

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFP
1 MNT0.03266 XPF
5 MNT0.16328 XPF
10 MNT0.32655 XPF
20 MNT0.65310 XPF
50 MNT1.63276 XPF
100 MNT3.26552 XPF
250 MNT8.16380 XPF
500 MNT16.32760 XPF
1000 MNT32.65520 XPF
2000 MNT65.31040 XPF
5000 MNT163.27600 XPF
10000 MNT326.55200 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tugrik Mông Cổ
1 XPF30.62300 MNT
5 XPF153.11500 MNT
10 XPF306.23000 MNT
20 XPF612.46000 MNT
50 XPF1,531.15000 MNT
100 XPF3,062.30000 MNT
250 XPF7,655.75000 MNT
500 XPF15,311.50000 MNT
1000 XPF30,623.00000 MNT
2000 XPF61,246.00000 MNT
5000 XPF153,115.00000 MNT
10000 XPF306,230.00000 MNT