2.000 Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

Đổi tiền MNT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mnt
65 xpf

₮1,000 MNT = ₣0,03261 XPF

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFP
1 MNT0.03261 XPF
5 MNT0.16303 XPF
10 MNT0.32606 XPF
20 MNT0.65213 XPF
50 MNT1.63032 XPF
100 MNT3.26065 XPF
250 MNT8.15163 XPF
500 MNT16.30325 XPF
1000 MNT32.60650 XPF
2000 MNT65.21300 XPF
5000 MNT163.03250 XPF
10000 MNT326.06500 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tugrik Mông Cổ
1 XPF30.66870 MNT
5 XPF153.34350 MNT
10 XPF306.68700 MNT
20 XPF613.37400 MNT
50 XPF1,533.43500 MNT
100 XPF3,066.87000 MNT
250 XPF7,667.17500 MNT
500 XPF15,334.35000 MNT
1000 XPF30,668.70000 MNT
2000 XPF61,337.40000 MNT
5000 XPF153,343.50000 MNT
10000 XPF306,687.00000 MNT