Tugrik Mông Cổ sang Rúp Nga

Đổi tiền MNT sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
27,05 rub

₮1,000 MNT = руб0,02705 RUB

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rúp Nga
1 MNT0.02705 RUB
5 MNT0.13524 RUB
10 MNT0.27048 RUB
20 MNT0.54096 RUB
50 MNT1.35240 RUB
100 MNT2.70480 RUB
250 MNT6.76200 RUB
500 MNT13.52400 RUB
1000 MNT27.04800 RUB
2000 MNT54.09600 RUB
5000 MNT135.24000 RUB
10000 MNT270.48000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tugrik Mông Cổ
1 RUB36.97130 MNT
5 RUB184.85650 MNT
10 RUB369.71300 MNT
20 RUB739.42600 MNT
50 RUB1,848.56500 MNT
100 RUB3,697.13000 MNT
250 RUB9,242.82500 MNT
500 RUB18,485.65000 MNT
1000 RUB36,971.30000 MNT
2000 RUB73,942.60000 MNT
5000 RUB184,856.50000 MNT
10000 RUB369,713.00000 MNT