5 Tugrik Mông Cổ sang Rúp Nga

Đổi tiền MNT sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
0,13 rub

₮1,000 MNT = руб0,02695 RUB

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rúp Nga
1 MNT0.02695 RUB
5 MNT0.13475 RUB
10 MNT0.26950 RUB
20 MNT0.53900 RUB
50 MNT1.34751 RUB
100 MNT2.69501 RUB
250 MNT6.73753 RUB
500 MNT13.47505 RUB
1000 MNT26.95010 RUB
2000 MNT53.90020 RUB
5000 MNT134.75050 RUB
10000 MNT269.50100 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Tugrik Mông Cổ
1 RUB37.10560 MNT
5 RUB185.52800 MNT
10 RUB371.05600 MNT
20 RUB742.11200 MNT
50 RUB1,855.28000 MNT
100 RUB3,710.56000 MNT
250 RUB9,276.40000 MNT
500 RUB18,552.80000 MNT
1000 RUB37,105.60000 MNT
2000 RUB74,211.20000 MNT
5000 RUB185,528.00000 MNT
10000 RUB371,056.00000 MNT