1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MNT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
14,04 egp

₮1,000 MNT = E£0,01404 EGP

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Ai Cập
1 MNT0.01404 EGP
5 MNT0.07020 EGP
10 MNT0.14039 EGP
20 MNT0.28079 EGP
50 MNT0.70197 EGP
100 MNT1.40394 EGP
250 MNT3.50985 EGP
500 MNT7.01970 EGP
1000 MNT14.03940 EGP
2000 MNT28.07880 EGP
5000 MNT70.19700 EGP
10000 MNT140.39400 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tugrik Mông Cổ
1 EGP71.22830 MNT
5 EGP356.14150 MNT
10 EGP712.28300 MNT
20 EGP1,424.56600 MNT
50 EGP3,561.41500 MNT
100 EGP7,122.83000 MNT
250 EGP17,807.07500 MNT
500 EGP35,614.15000 MNT
1000 EGP71,228.30000 MNT
2000 EGP142,456.60000 MNT
5000 EGP356,141.50000 MNT
10000 EGP712,283.00000 MNT