1 Bảng Ai Cập sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền EGP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
72,11 mnt

E£1,000 EGP = ₮72,11 MNT

Mid-market exchange rate at 00:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tugrik Mông Cổ
1 EGP72.10570 MNT
5 EGP360.52850 MNT
10 EGP721.05700 MNT
20 EGP1,442.11400 MNT
50 EGP3,605.28500 MNT
100 EGP7,210.57000 MNT
250 EGP18,026.42500 MNT
500 EGP36,052.85000 MNT
1000 EGP72,105.70000 MNT
2000 EGP144,211.40000 MNT
5000 EGP360,528.50000 MNT
10000 EGP721,057.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Ai Cập
1 MNT0.01387 EGP
5 MNT0.06934 EGP
10 MNT0.13869 EGP
20 MNT0.27737 EGP
50 MNT0.69343 EGP
100 MNT1.38685 EGP
250 MNT3.46713 EGP
500 MNT6.93425 EGP
1000 MNT13.86850 EGP
2000 MNT27.73700 EGP
5000 MNT69.34250 EGP
10000 MNT138.68500 EGP