5 Tugrik Mông Cổ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MNT sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
0,01 dkk

₮1,000 MNT = kr0,002055 DKK

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krone Đan Mạch
1 MNT0.00206 DKK
5 MNT0.01028 DKK
10 MNT0.02055 DKK
20 MNT0.04110 DKK
50 MNT0.10276 DKK
100 MNT0.20552 DKK
250 MNT0.51381 DKK
500 MNT1.02762 DKK
1000 MNT2.05525 DKK
2000 MNT4.11050 DKK
5000 MNT10.27625 DKK
10000 MNT20.55250 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tugrik Mông Cổ
1 DKK486.55800 MNT
5 DKK2,432.79000 MNT
10 DKK4,865.58000 MNT
20 DKK9,731.16000 MNT
50 DKK24,327.90000 MNT
100 DKK48,655.80000 MNT
250 DKK121,639.50000 MNT
500 DKK243,279.00000 MNT
1000 DKK486,558.00000 MNT
2000 DKK973,116.00000 MNT
5000 DKK2,432,790.00000 MNT
10000 DKK4,865,580.00000 MNT