Đổi tiền MNT sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Tugrik Mông Cổ sang Colon Costa Rica

250 mnt
37,91 crc

₮1,000 MNT = ₡0,1517 CRC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Colon Costa Rica
1 MNT0.15165 CRC
5 MNT0.75826 CRC
10 MNT1.51652 CRC
20 MNT3.03304 CRC
50 MNT7.58260 CRC
100 MNT15.16520 CRC
250 MNT37.91300 CRC
500 MNT75.82600 CRC
1000 MNT151.65200 CRC
2000 MNT303.30400 CRC
5000 MNT758.26000 CRC
10000 MNT1,516.52000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Tugrik Mông Cổ
1 CRC6.59403 MNT
5 CRC32.97015 MNT
10 CRC65.94030 MNT
20 CRC131.88060 MNT
50 CRC329.70150 MNT
100 CRC659.40300 MNT
250 CRC1,648.50750 MNT
500 CRC3,297.01500 MNT
1000 CRC6,594.03000 MNT
2000 CRC13,188.06000 MNT
5000 CRC32,970.15000 MNT
10000 CRC65,940.30000 MNT