Đổi tiền MNT sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Tugrik Mông Cổ sang Colon Costa Rica

10 mnt
1,51 crc

₮1,000 MNT = ₡0,1513 CRC

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Colon Costa Rica
1 MNT0.15134 CRC
5 MNT0.75670 CRC
10 MNT1.51339 CRC
20 MNT3.02678 CRC
50 MNT7.56695 CRC
100 MNT15.13390 CRC
250 MNT37.83475 CRC
500 MNT75.66950 CRC
1000 MNT151.33900 CRC
2000 MNT302.67800 CRC
5000 MNT756.69500 CRC
10000 MNT1,513.39000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Tugrik Mông Cổ
1 CRC6.60769 MNT
5 CRC33.03845 MNT
10 CRC66.07690 MNT
20 CRC132.15380 MNT
50 CRC330.38450 MNT
100 CRC660.76900 MNT
250 CRC1,651.92250 MNT
500 CRC3,303.84500 MNT
1000 CRC6,607.69000 MNT
2000 CRC13,215.38000 MNT
5000 CRC33,038.45000 MNT
10000 CRC66,076.90000 MNT