10 Kyat Myanmar sang Peso Uruguay

Đổi tiền MMK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,18 uyu

K1,000 MMK = $U0,01834 UYU

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Uruguay
1 MMK0.01834 UYU
5 MMK0.09170 UYU
10 MMK0.18340 UYU
20 MMK0.36679 UYU
50 MMK0.91698 UYU
100 MMK1.83395 UYU
250 MMK4.58488 UYU
500 MMK9.16975 UYU
1000 MMK18.33950 UYU
2000 MMK36.67900 UYU
5000 MMK91.69750 UYU
10000 MMK183.39500 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Kyat Myanmar
1 UYU54.52720 MMK
5 UYU272.63600 MMK
10 UYU545.27200 MMK
20 UYU1,090.54400 MMK
50 UYU2,726.36000 MMK
100 UYU5,452.72000 MMK
250 UYU13,631.80000 MMK
500 UYU27,263.60000 MMK
1000 UYU54,527.20000 MMK
2000 UYU109,054.40000 MMK
5000 UYU272,636.00000 MMK
10000 UYU545,272.00000 MMK