2.000 Kyat Myanmar sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền MMK sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
10,24 tjs

K1,000 MMK = SM0,005122 TJS

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Somoni Tajikistan
1 MMK0.00512 TJS
5 MMK0.02561 TJS
10 MMK0.05122 TJS
20 MMK0.10245 TJS
50 MMK0.25611 TJS
100 MMK0.51223 TJS
250 MMK1.28056 TJS
500 MMK2.56113 TJS
1000 MMK5.12225 TJS
2000 MMK10.24450 TJS
5000 MMK25.61125 TJS
10000 MMK51.22250 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Kyat Myanmar
1 TJS195.22700 MMK
5 TJS976.13500 MMK
10 TJS1,952.27000 MMK
20 TJS3,904.54000 MMK
50 TJS9,761.35000 MMK
100 TJS19,522.70000 MMK
250 TJS48,806.75000 MMK
500 TJS97,613.50000 MMK
1000 TJS195,227.00000 MMK
2000 TJS390,454.00000 MMK
5000 TJS976,135.00000 MMK
10000 TJS1,952,270.00000 MMK