10 nghìn Kyat Myanmar sang Dinar Serbia

Đổi tiền MMK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
512,10 rsd

K1,000 MMK = РСД0,05121 RSD

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Serbia
1 MMK0.05121 RSD
5 MMK0.25605 RSD
10 MMK0.51210 RSD
20 MMK1.02420 RSD
50 MMK2.56051 RSD
100 MMK5.12101 RSD
250 MMK12.80253 RSD
500 MMK25.60505 RSD
1000 MMK51.21010 RSD
2000 MMK102.42020 RSD
5000 MMK256.05050 RSD
10000 MMK512.10100 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Kyat Myanmar
1 RSD19.52740 MMK
5 RSD97.63700 MMK
10 RSD195.27400 MMK
20 RSD390.54800 MMK
50 RSD976.37000 MMK
100 RSD1,952.74000 MMK
250 RSD4,881.85000 MMK
500 RSD9,763.70000 MMK
1000 RSD19,527.40000 MMK
2000 RSD39,054.80000 MMK
5000 RSD97,637.00000 MMK
10000 RSD195,274.00000 MMK