1 nghìn Kyat Myanmar sang Rial Qatar

Đổi tiền MMK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,73 qar

K1,000 MMK = QR0,001735 QAR

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Qatar
1 MMK0.00173 QAR
5 MMK0.00867 QAR
10 MMK0.01735 QAR
20 MMK0.03470 QAR
50 MMK0.08674 QAR
100 MMK0.17348 QAR
250 MMK0.43371 QAR
500 MMK0.86742 QAR
1000 MMK1.73484 QAR
2000 MMK3.46968 QAR
5000 MMK8.67420 QAR
10000 MMK17.34840 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Kyat Myanmar
1 QAR576.42100 MMK
5 QAR2,882.10500 MMK
10 QAR5,764.21000 MMK
20 QAR11,528.42000 MMK
50 QAR28,821.05000 MMK
100 QAR57,642.10000 MMK
250 QAR144,105.25000 MMK
500 QAR288,210.50000 MMK
1000 QAR576,421.00000 MMK
2000 QAR1,152,842.00000 MMK
5000 QAR2,882,105.00000 MMK
10000 QAR5,764,210.00000 MMK