10 Kyat Myanmar sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền MMK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,02 pgk

K1,000 MMK = K0,001811 PGK

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Kina Papua New Guinea
1 MMK0.00181 PGK
5 MMK0.00906 PGK
10 MMK0.01811 PGK
20 MMK0.03623 PGK
50 MMK0.09057 PGK
100 MMK0.18115 PGK
250 MMK0.45287 PGK
500 MMK0.90574 PGK
1000 MMK1.81147 PGK
2000 MMK3.62294 PGK
5000 MMK9.05735 PGK
10000 MMK18.11470 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Kyat Myanmar
1 PGK552.03800 MMK
5 PGK2,760.19000 MMK
10 PGK5,520.38000 MMK
20 PGK11,040.76000 MMK
50 PGK27,601.90000 MMK
100 PGK55,203.80000 MMK
250 PGK138,009.50000 MMK
500 PGK276,019.00000 MMK
1000 PGK552,038.00000 MMK
2000 PGK1,104,076.00000 MMK
5000 PGK2,760,190.00000 MMK
10000 PGK5,520,380.00000 MMK