20 Kyat Myanmar sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MMK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mmk
0,45 mur

K1,000 MMK = ₨0,02235 MUR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Mauritia
1 MMK0.02235 MUR
5 MMK0.11176 MUR
10 MMK0.22351 MUR
20 MMK0.44703 MUR
50 MMK1.11757 MUR
100 MMK2.23514 MUR
250 MMK5.58785 MUR
500 MMK11.17570 MUR
1000 MMK22.35140 MUR
2000 MMK44.70280 MUR
5000 MMK111.75700 MUR
10000 MMK223.51400 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kyat Myanmar
1 MUR44.73990 MMK
5 MUR223.69950 MMK
10 MUR447.39900 MMK
20 MUR894.79800 MMK
50 MUR2,236.99500 MMK
100 MUR4,473.99000 MMK
250 MUR11,184.97500 MMK
500 MUR22,369.95000 MMK
1000 MUR44,739.90000 MMK
2000 MUR89,479.80000 MMK
5000 MUR223,699.50000 MMK
10000 MUR447,399.00000 MMK