10 Kyat Myanmar sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MMK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,22 mur

K1,000 MMK = ₨0,02193 MUR

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Mauritia
1 MMK0.02193 MUR
5 MMK0.10965 MUR
10 MMK0.21929 MUR
20 MMK0.43859 MUR
50 MMK1.09647 MUR
100 MMK2.19293 MUR
250 MMK5.48232 MUR
500 MMK10.96465 MUR
1000 MMK21.92930 MUR
2000 MMK43.85860 MUR
5000 MMK109.64650 MUR
10000 MMK219.29300 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kyat Myanmar
1 MUR45.60110 MMK
5 MUR228.00550 MMK
10 MUR456.01100 MMK
20 MUR912.02200 MMK
50 MUR2,280.05500 MMK
100 MUR4,560.11000 MMK
250 MUR11,400.27500 MMK
500 MUR22,800.55000 MMK
1000 MUR45,601.10000 MMK
2000 MUR91,202.20000 MMK
5000 MUR228,005.50000 MMK
10000 MUR456,011.00000 MMK