250 Kyat Myanmar sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền MMK sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
401,51 mnt

K1,000 MMK = ₮1,606 MNT

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tugrik Mông Cổ
1 MMK1.60604 MNT
5 MMK8.03020 MNT
10 MMK16.06040 MNT
20 MMK32.12080 MNT
50 MMK80.30200 MNT
100 MMK160.60400 MNT
250 MMK401.51000 MNT
500 MMK803.02000 MNT
1000 MMK1,606.04000 MNT
2000 MMK3,212.08000 MNT
5000 MMK8,030.20000 MNT
10000 MMK16,060.40000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Kyat Myanmar
1 MNT0.62265 MMK
5 MNT3.11325 MMK
10 MNT6.22650 MMK
20 MNT12.45300 MMK
50 MNT31.13250 MMK
100 MNT62.26500 MMK
250 MNT155.66250 MMK
500 MNT311.32500 MMK
1000 MNT622.65000 MMK
2000 MNT1,245.30000 MMK
5000 MNT3,113.25000 MMK
10000 MNT6,226.50000 MMK