5.000 Tugrik Mông Cổ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MNT sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mnt
3.114,47 mmk

₮1,000 MNT = K0,6229 MMK

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Kyat Myanmar
1 MNT0.62289 MMK
5 MNT3.11447 MMK
10 MNT6.22893 MMK
20 MNT12.45786 MMK
50 MNT31.14465 MMK
100 MNT62.28930 MMK
250 MNT155.72325 MMK
500 MNT311.44650 MMK
1000 MNT622.89300 MMK
2000 MNT1,245.78600 MMK
5000 MNT3,114.46500 MMK
10000 MNT6,228.93000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tugrik Mông Cổ
1 MMK1.60541 MNT
5 MMK8.02705 MNT
10 MMK16.05410 MNT
20 MMK32.10820 MNT
50 MMK80.27050 MNT
100 MMK160.54100 MNT
250 MMK401.35250 MNT
500 MMK802.70500 MNT
1000 MMK1,605.41000 MNT
2000 MMK3,210.82000 MNT
5000 MMK8,027.05000 MNT
10000 MMK16,054.10000 MNT