500 Kyat Myanmar sang Riel Campuchia

Đổi tiền MMK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
975,57 khr

K1,000 MMK = ៛1,951 KHR

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riel Campuchia
1 MMK1.95114 KHR
5 MMK9.75570 KHR
10 MMK19.51140 KHR
20 MMK39.02280 KHR
50 MMK97.55700 KHR
100 MMK195.11400 KHR
250 MMK487.78500 KHR
500 MMK975.57000 KHR
1000 MMK1,951.14000 KHR
2000 MMK3,902.28000 KHR
5000 MMK9,755.70000 KHR
10000 MMK19,511.40000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Kyat Myanmar
1 KHR0.51252 MMK
5 KHR2.56261 MMK
10 KHR5.12521 MMK
20 KHR10.25042 MMK
50 KHR25.62605 MMK
100 KHR51.25210 MMK
250 KHR128.13025 MMK
500 KHR256.26050 MMK
1000 KHR512.52100 MMK
2000 KHR1,025.04200 MMK
5000 KHR2,562.60500 MMK
10000 KHR5,125.21000 MMK