250 Kyat Myanmar sang Riel Campuchia

Đổi tiền MMK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
486,81 khr

K1,000 MMK = ៛1,947 KHR

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riel Campuchia
1 MMK1.94722 KHR
5 MMK9.73610 KHR
10 MMK19.47220 KHR
20 MMK38.94440 KHR
50 MMK97.36100 KHR
100 MMK194.72200 KHR
250 MMK486.80500 KHR
500 MMK973.61000 KHR
1000 MMK1,947.22000 KHR
2000 MMK3,894.44000 KHR
5000 MMK9,736.10000 KHR
10000 MMK19,472.20000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Kyat Myanmar
1 KHR0.51355 MMK
5 KHR2.56777 MMK
10 KHR5.13553 MMK
20 KHR10.27106 MMK
50 KHR25.67765 MMK
100 KHR51.35530 MMK
250 KHR128.38825 MMK
500 KHR256.77650 MMK
1000 KHR513.55300 MMK
2000 KHR1,027.10600 MMK
5000 KHR2,567.76500 MMK
10000 KHR5,135.53000 MMK