10 nghìn Kyat Myanmar sang Đô-la Guyana

Đổi tiền MMK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
995,66 gyd

K1,000 MMK = GY$0,09957 GYD

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Guyana
1 MMK0.09957 GYD
5 MMK0.49783 GYD
10 MMK0.99566 GYD
20 MMK1.99131 GYD
50 MMK4.97828 GYD
100 MMK9.95656 GYD
250 MMK24.89140 GYD
500 MMK49.78280 GYD
1000 MMK99.56560 GYD
2000 MMK199.13120 GYD
5000 MMK497.82800 GYD
10000 MMK995.65600 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Kyat Myanmar
1 GYD10.04360 MMK
5 GYD50.21800 MMK
10 GYD100.43600 MMK
20 GYD200.87200 MMK
50 GYD502.18000 MMK
100 GYD1,004.36000 MMK
250 GYD2,510.90000 MMK
500 GYD5,021.80000 MMK
1000 GYD10,043.60000 MMK
2000 GYD20,087.20000 MMK
5000 GYD50,218.00000 MMK
10000 GYD100,436.00000 MMK