1 Kyat Myanmar sang Đô-la Guyana

Đổi tiền MMK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,10 gyd

K1,000 MMK = GY$0,09940 GYD

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Guyana
1 MMK0.09940 GYD
5 MMK0.49699 GYD
10 MMK0.99398 GYD
20 MMK1.98796 GYD
50 MMK4.96990 GYD
100 MMK9.93979 GYD
250 MMK24.84947 GYD
500 MMK49.69895 GYD
1000 MMK99.39790 GYD
2000 MMK198.79580 GYD
5000 MMK496.98950 GYD
10000 MMK993.97900 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Kyat Myanmar
1 GYD10.06060 MMK
5 GYD50.30300 MMK
10 GYD100.60600 MMK
20 GYD201.21200 MMK
50 GYD503.03000 MMK
100 GYD1,006.06000 MMK
250 GYD2,515.15000 MMK
500 GYD5,030.30000 MMK
1000 GYD10,060.60000 MMK
2000 GYD20,121.20000 MMK
5000 GYD50,303.00000 MMK
10000 GYD100,606.00000 MMK