5 Kyat Myanmar sang Cedi Ghana

Đổi tiền MMK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,03 ghs

K1,000 MMK = GH¢0,006377 GHS

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Cedi Ghana
1 MMK0.00638 GHS
5 MMK0.03188 GHS
10 MMK0.06377 GHS
20 MMK0.12753 GHS
50 MMK0.31883 GHS
100 MMK0.63766 GHS
250 MMK1.59415 GHS
500 MMK3.18830 GHS
1000 MMK6.37660 GHS
2000 MMK12.75320 GHS
5000 MMK31.88300 GHS
10000 MMK63.76600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kyat Myanmar
1 GHS156.82300 MMK
5 GHS784.11500 MMK
10 GHS1,568.23000 MMK
20 GHS3,136.46000 MMK
50 GHS7,841.15000 MMK
100 GHS15,682.30000 MMK
250 GHS39,205.75000 MMK
500 GHS78,411.50000 MMK
1000 GHS156,823.00000 MMK
2000 GHS313,646.00000 MMK
5000 GHS784,115.00000 MMK
10000 GHS1,568,230.00000 MMK