1 nghìn Kyat Myanmar sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MMK sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
27,23 etb

K1,000 MMK = Br0,02723 ETB

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Birr Ethiopia
1 MMK0.02723 ETB
5 MMK0.13614 ETB
10 MMK0.27228 ETB
20 MMK0.54456 ETB
50 MMK1.36141 ETB
100 MMK2.72282 ETB
250 MMK6.80705 ETB
500 MMK13.61410 ETB
1000 MMK27.22820 ETB
2000 MMK54.45640 ETB
5000 MMK136.14100 ETB
10000 MMK272.28200 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Kyat Myanmar
1 ETB36.72660 MMK
5 ETB183.63300 MMK
10 ETB367.26600 MMK
20 ETB734.53200 MMK
50 ETB1,836.33000 MMK
100 ETB3,672.66000 MMK
250 ETB9,181.65000 MMK
500 ETB18,363.30000 MMK
1000 ETB36,726.60000 MMK
2000 ETB73,453.20000 MMK
5000 ETB183,633.00000 MMK
10000 ETB367,266.00000 MMK