50 Birr Ethiopia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền ETB sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 etb
1.832,63 mmk

Br1,000 ETB = K36,65 MMK

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Kyat Myanmar
1 ETB36.65250 MMK
5 ETB183.26250 MMK
10 ETB366.52500 MMK
20 ETB733.05000 MMK
50 ETB1,832.62500 MMK
100 ETB3,665.25000 MMK
250 ETB9,163.12500 MMK
500 ETB18,326.25000 MMK
1000 ETB36,652.50000 MMK
2000 ETB73,305.00000 MMK
5000 ETB183,262.50000 MMK
10000 ETB366,525.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Birr Ethiopia
1 MMK0.02728 ETB
5 MMK0.13642 ETB
10 MMK0.27283 ETB
20 MMK0.54567 ETB
50 MMK1.36417 ETB
100 MMK2.72833 ETB
250 MMK6.82083 ETB
500 MMK13.64165 ETB
1000 MMK27.28330 ETB
2000 MMK54.56660 ETB
5000 MMK136.41650 ETB
10000 MMK272.83300 ETB