Đổi tiền MMK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Kyat Myanmar sang Taka Bangladesh

5.000 mmk
278,41 bdt

K1,000 MMK = Tk0,05568 BDT

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Taka Bangladesh
1 MMK0.05568 BDT
5 MMK0.27841 BDT
10 MMK0.55682 BDT
20 MMK1.11365 BDT
50 MMK2.78412 BDT
100 MMK5.56824 BDT
250 MMK13.92060 BDT
500 MMK27.84120 BDT
1000 MMK55.68240 BDT
2000 MMK111.36480 BDT
5000 MMK278.41200 BDT
10000 MMK556.82400 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Kyat Myanmar
1 BDT17.95900 MMK
5 BDT89.79500 MMK
10 BDT179.59000 MMK
20 BDT359.18000 MMK
50 BDT897.95000 MMK
100 BDT1,795.90000 MMK
250 BDT4,489.75000 MMK
500 BDT8,979.50000 MMK
1000 BDT17,959.00000 MMK
2000 BDT35,918.00000 MMK
5000 BDT89,795.00000 MMK
10000 BDT179,590.00000 MMK