Đổi tiền MMK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Kyat Myanmar sang Taka Bangladesh

1 mmk
0,06 bdt

K1,000 MMK = Tk0,05574 BDT

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Taka Bangladesh
1 MMK0.05574 BDT
5 MMK0.27872 BDT
10 MMK0.55744 BDT
20 MMK1.11488 BDT
50 MMK2.78721 BDT
100 MMK5.57442 BDT
250 MMK13.93605 BDT
500 MMK27.87210 BDT
1000 MMK55.74420 BDT
2000 MMK111.48840 BDT
5000 MMK278.72100 BDT
10000 MMK557.44200 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Kyat Myanmar
1 BDT17.93910 MMK
5 BDT89.69550 MMK
10 BDT179.39100 MMK
20 BDT358.78200 MMK
50 BDT896.95500 MMK
100 BDT1,793.91000 MMK
250 BDT4,484.77500 MMK
500 BDT8,969.55000 MMK
1000 BDT17,939.10000 MMK
2000 BDT35,878.20000 MMK
5000 BDT89,695.50000 MMK
10000 BDT179,391.00000 MMK