10 Kyat Myanmar sang Lek Albania

Đổi tiền MMK sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,44 all

K1,000 MMK = Lek0,04402 ALL

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lek Albania
1 MMK0.04402 ALL
5 MMK0.22010 ALL
10 MMK0.44020 ALL
20 MMK0.88041 ALL
50 MMK2.20103 ALL
100 MMK4.40205 ALL
250 MMK11.00513 ALL
500 MMK22.01025 ALL
1000 MMK44.02050 ALL
2000 MMK88.04100 ALL
5000 MMK220.10250 ALL
10000 MMK440.20500 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Kyat Myanmar
1 ALL22.71670 MMK
5 ALL113.58350 MMK
10 ALL227.16700 MMK
20 ALL454.33400 MMK
50 ALL1,135.83500 MMK
100 ALL2,271.67000 MMK
250 ALL5,679.17500 MMK
500 ALL11,358.35000 MMK
1000 ALL22,716.70000 MMK
2000 ALL45,433.40000 MMK
5000 ALL113,583.50000 MMK
10000 ALL227,167.00000 MMK