1 nghìn Denar Macedonia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MKD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
322,10 zar

ден1,000 MKD = R0,3221 ZAR

Mid-market exchange rate at 21:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rand Nam Phi
1 MKD0.32210 ZAR
5 MKD1.61049 ZAR
10 MKD3.22098 ZAR
20 MKD6.44196 ZAR
50 MKD16.10490 ZAR
100 MKD32.20980 ZAR
250 MKD80.52450 ZAR
500 MKD161.04900 ZAR
1000 MKD322.09800 ZAR
2000 MKD644.19600 ZAR
5000 MKD1,610.49000 ZAR
10000 MKD3,220.98000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Denar Macedonia
1 ZAR3.10464 MKD
5 ZAR15.52320 MKD
10 ZAR31.04640 MKD
20 ZAR62.09280 MKD
50 ZAR155.23200 MKD
100 ZAR310.46400 MKD
250 ZAR776.16000 MKD
500 ZAR1,552.32000 MKD
1000 ZAR3,104.64000 MKD
2000 ZAR6,209.28000 MKD
5000 ZAR15,523.20000 MKD
10000 ZAR31,046.40000 MKD