10 Rand Nam Phi sang Denar Macedonia

Đổi tiền ZAR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
30,84 mkd

R1,000 ZAR = ден3,084 MKD

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Denar Macedonia
1 ZAR3.08438 MKD
5 ZAR15.42190 MKD
10 ZAR30.84380 MKD
20 ZAR61.68760 MKD
50 ZAR154.21900 MKD
100 ZAR308.43800 MKD
250 ZAR771.09500 MKD
500 ZAR1,542.19000 MKD
1000 ZAR3,084.38000 MKD
2000 ZAR6,168.76000 MKD
5000 ZAR15,421.90000 MKD
10000 ZAR30,843.80000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rand Nam Phi
1 MKD0.32422 ZAR
5 MKD1.62107 ZAR
10 MKD3.24215 ZAR
20 MKD6.48430 ZAR
50 MKD16.21075 ZAR
100 MKD32.42150 ZAR
250 MKD81.05375 ZAR
500 MKD162.10750 ZAR
1000 MKD324.21500 ZAR
2000 MKD648.43000 ZAR
5000 MKD1,621.07500 ZAR
10000 MKD3,242.15000 ZAR