100 Denar Macedonia sang Leu Romania

Đổi tiền MKD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mkd
8,08 ron

ден1,000 MKD = L0,08079 RON

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Leu Romania
1 MKD0.08079 RON
5 MKD0.40393 RON
10 MKD0.80786 RON
20 MKD1.61572 RON
50 MKD4.03931 RON
100 MKD8.07861 RON
250 MKD20.19653 RON
500 MKD40.39305 RON
1000 MKD80.78610 RON
2000 MKD161.57220 RON
5000 MKD403.93050 RON
10000 MKD807.86100 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Denar Macedonia
1 RON12.37840 MKD
5 RON61.89200 MKD
10 RON123.78400 MKD
20 RON247.56800 MKD
50 RON618.92000 MKD
100 RON1,237.84000 MKD
250 RON3,094.60000 MKD
500 RON6,189.20000 MKD
1000 RON12,378.40000 MKD
2000 RON24,756.80000 MKD
5000 RON61,892.00000 MKD
10000 RON123,784.00000 MKD