10 nghìn Denar Macedonia sang Rial Qatar

Đổi tiền MKD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mkd
633,83 qar

ден1,000 MKD = QR0,06338 QAR

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rial Qatar
1 MKD0.06338 QAR
5 MKD0.31691 QAR
10 MKD0.63383 QAR
20 MKD1.26765 QAR
50 MKD3.16913 QAR
100 MKD6.33826 QAR
250 MKD15.84565 QAR
500 MKD31.69130 QAR
1000 MKD63.38260 QAR
2000 MKD126.76520 QAR
5000 MKD316.91300 QAR
10000 MKD633.82600 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Denar Macedonia
1 QAR15.77720 MKD
5 QAR78.88600 MKD
10 QAR157.77200 MKD
20 QAR315.54400 MKD
50 QAR788.86000 MKD
100 QAR1,577.72000 MKD
250 QAR3,944.30000 MKD
500 QAR7,888.60000 MKD
1000 QAR15,777.20000 MKD
2000 QAR31,554.40000 MKD
5000 QAR78,886.00000 MKD
10000 QAR157,772.00000 MKD