Đổi tiền MKD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Denar Macedonia sang Rupee Sri Lanka

5 mkd
26,42 lkr

ден1,000 MKD = Sr5,284 LKR

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Sri Lanka
1 MKD5.28422 LKR
5 MKD26.42110 LKR
10 MKD52.84220 LKR
20 MKD105.68440 LKR
50 MKD264.21100 LKR
100 MKD528.42200 LKR
250 MKD1,321.05500 LKR
500 MKD2,642.11000 LKR
1000 MKD5,284.22000 LKR
2000 MKD10,568.44000 LKR
5000 MKD26,421.10000 LKR
10000 MKD52,842.20000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Denar Macedonia
1 LKR0.18924 MKD
5 LKR0.94622 MKD
10 LKR1.89243 MKD
20 LKR3.78486 MKD
50 LKR9.46215 MKD
100 LKR18.92430 MKD
250 LKR47.31075 MKD
500 LKR94.62150 MKD
1000 LKR189.24300 MKD
2000 LKR378.48600 MKD
5000 LKR946.21500 MKD
10000 LKR1,892.43000 MKD