50 Rupee Sri Lanka sang Denar Macedonia

Đổi tiền LKR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
9,42 mkd

Sr1,000 LKR = ден0,1884 MKD

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Denar Macedonia
1 LKR0.18835 MKD
5 LKR0.94175 MKD
10 LKR1.88351 MKD
20 LKR3.76702 MKD
50 LKR9.41755 MKD
100 LKR18.83510 MKD
250 LKR47.08775 MKD
500 LKR94.17550 MKD
1000 LKR188.35100 MKD
2000 LKR376.70200 MKD
5000 LKR941.75500 MKD
10000 LKR1,883.51000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Sri Lanka
1 MKD5.30924 LKR
5 MKD26.54620 LKR
10 MKD53.09240 LKR
20 MKD106.18480 LKR
50 MKD265.46200 LKR
100 MKD530.92400 LKR
250 MKD1,327.31000 LKR
500 MKD2,654.62000 LKR
1000 MKD5,309.24000 LKR
2000 MKD10,618.48000 LKR
5000 MKD26,546.20000 LKR
10000 MKD53,092.40000 LKR