20 Denar Macedonia sang Kuwait

Đổi tiền MKD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mkd
0,108 kwd

ден1,000 MKD = ك0,005419 KWD

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dinar Kuwait
1 MKD0.00542 KWD
5 MKD0.02710 KWD
10 MKD0.05419 KWD
20 MKD0.10838 KWD
50 MKD0.27096 KWD
100 MKD0.54192 KWD
250 MKD1.35480 KWD
500 MKD2.70961 KWD
1000 MKD5.41921 KWD
2000 MKD10.83842 KWD
5000 MKD27.09605 KWD
10000 MKD54.19210 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Denar Macedonia
1 KWD184.52900 MKD
5 KWD922.64500 MKD
10 KWD1,845.29000 MKD
20 KWD3,690.58000 MKD
50 KWD9,226.45000 MKD
100 KWD18,452.90000 MKD
250 KWD46,132.25000 MKD
500 KWD92,264.50000 MKD
1000 KWD184,529.00000 MKD
2000 KWD369,058.00000 MKD
5000 KWD922,645.00000 MKD
10000 KWD1,845,290.00000 MKD