250 Kuwait sang Denar Macedonia

Đổi tiền KWD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kwd
46.433,50 mkd

ك1,000 KWD = ден185,7 MKD

Mid-market exchange rate at 22:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Denar Macedonia
1 KWD185.73400 MKD
5 KWD928.67000 MKD
10 KWD1,857.34000 MKD
20 KWD3,714.68000 MKD
50 KWD9,286.70000 MKD
100 KWD18,573.40000 MKD
250 KWD46,433.50000 MKD
500 KWD92,867.00000 MKD
1000 KWD185,734.00000 MKD
2000 KWD371,468.00000 MKD
5000 KWD928,670.00000 MKD
10000 KWD1,857,340.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dinar Kuwait
1 MKD0.00538 KWD
5 MKD0.02692 KWD
10 MKD0.05384 KWD
20 MKD0.10768 KWD
50 MKD0.26920 KWD
100 MKD0.53840 KWD
250 MKD1.34601 KWD
500 MKD2.69202 KWD
1000 MKD5.38404 KWD
2000 MKD10.76808 KWD
5000 MKD26.92020 KWD
10000 MKD53.84040 KWD