10 Denar Macedonia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MKD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mkd
23 kes

ден1,000 MKD = Ksh2,295 KES

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Kenya
1 MKD2.29516 KES
5 MKD11.47580 KES
10 MKD22.95160 KES
20 MKD45.90320 KES
50 MKD114.75800 KES
100 MKD229.51600 KES
250 MKD573.79000 KES
500 MKD1,147.58000 KES
1000 MKD2,295.16000 KES
2000 MKD4,590.32000 KES
5000 MKD11,475.80000 KES
10000 MKD22,951.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Denar Macedonia
1 KES0.43570 MKD
5 KES2.17850 MKD
10 KES4.35699 MKD
20 KES8.71398 MKD
50 KES21.78495 MKD
100 KES43.56990 MKD
250 KES108.92475 MKD
500 KES217.84950 MKD
1000 KES435.69900 MKD
2000 KES871.39800 MKD
5000 KES2,178.49500 MKD
10000 KES4,356.99000 MKD