1 Shilling Kenya sang Denar Macedonia

Đổi tiền KES sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,44 mkd

Ksh1,000 KES = ден0,4358 MKD

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Denar Macedonia
1 KES0.43582 MKD
5 KES2.17911 MKD
10 KES4.35822 MKD
20 KES8.71644 MKD
50 KES21.79110 MKD
100 KES43.58220 MKD
250 KES108.95550 MKD
500 KES217.91100 MKD
1000 KES435.82200 MKD
2000 KES871.64400 MKD
5000 KES2,179.11000 MKD
10000 KES4,358.22000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Kenya
1 MKD2.29451 KES
5 MKD11.47255 KES
10 MKD22.94510 KES
20 MKD45.89020 KES
50 MKD114.72550 KES
100 MKD229.45100 KES
250 MKD573.62750 KES
500 MKD1,147.25500 KES
1000 MKD2,294.51000 KES
2000 MKD4,589.02000 KES
5000 MKD11,472.55000 KES
10000 MKD22,945.10000 KES