5 Denar Macedonia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MKD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mkd
1,32 ern

ден1,000 MKD = Nfk0,2644 ERN

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Nakfa Eritrea
1 MKD0.26443 ERN
5 MKD1.32213 ERN
10 MKD2.64426 ERN
20 MKD5.28852 ERN
50 MKD13.22130 ERN
100 MKD26.44260 ERN
250 MKD66.10650 ERN
500 MKD132.21300 ERN
1000 MKD264.42600 ERN
2000 MKD528.85200 ERN
5000 MKD1,322.13000 ERN
10000 MKD2,644.26000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Denar Macedonia
1 ERN3.78178 MKD
5 ERN18.90890 MKD
10 ERN37.81780 MKD
20 ERN75.63560 MKD
50 ERN189.08900 MKD
100 ERN378.17800 MKD
250 ERN945.44500 MKD
500 ERN1,890.89000 MKD
1000 ERN3,781.78000 MKD
2000 ERN7,563.56000 MKD
5000 ERN18,908.90000 MKD
10000 ERN37,817.80000 MKD