50 Denar Macedonia sang Koruna Czech

Đổi tiền MKD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mkd
20,11 czk

ден1,000 MKD = Kč0,4022 CZK

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MKD0.40223 CZK
5 MKD2.01117 CZK
10 MKD4.02233 CZK
20 MKD8.04466 CZK
50 MKD20.11165 CZK
100 MKD40.22330 CZK
250 MKD100.55825 CZK
500 MKD201.11650 CZK
1000 MKD402.23300 CZK
2000 MKD804.46600 CZK
5000 MKD2,011.16500 CZK
10000 MKD4,022.33000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Denar Macedonia
1 CZK2.48612 MKD
5 CZK12.43060 MKD
10 CZK24.86120 MKD
20 CZK49.72240 MKD
50 CZK124.30600 MKD
100 CZK248.61200 MKD
250 CZK621.53000 MKD
500 CZK1,243.06000 MKD
1000 CZK2,486.12000 MKD
2000 CZK4,972.24000 MKD
5000 CZK12,430.60000 MKD
10000 CZK24,861.20000 MKD