250 Denar Macedonia sang Koruna Czech

Đổi tiền MKD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mkd
101,08 czk

ден1,000 MKD = Kč0,4043 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MKD0.40433 CZK
5 MKD2.02165 CZK
10 MKD4.04330 CZK
20 MKD8.08660 CZK
50 MKD20.21650 CZK
100 MKD40.43300 CZK
250 MKD101.08250 CZK
500 MKD202.16500 CZK
1000 MKD404.33000 CZK
2000 MKD808.66000 CZK
5000 MKD2,021.65000 CZK
10000 MKD4,043.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Denar Macedonia
1 CZK2.47322 MKD
5 CZK12.36610 MKD
10 CZK24.73220 MKD
20 CZK49.46440 MKD
50 CZK123.66100 MKD
100 CZK247.32200 MKD
250 CZK618.30500 MKD
500 CZK1,236.61000 MKD
1000 CZK2,473.22000 MKD
2000 CZK4,946.44000 MKD
5000 CZK12,366.10000 MKD
10000 CZK24,732.20000 MKD