Đổi tiền MKD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Denar Macedonia sang currency-names.CUC

1 mkd
0,02 cuc

ден1,000 MKD = CUC$0,01760 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MKD0.01760 CUC
5 MKD0.08799 CUC
10 MKD0.17597 CUC
20 MKD0.35194 CUC
50 MKD0.87986 CUC
100 MKD1.75972 CUC
250 MKD4.39930 CUC
500 MKD8.79860 CUC
1000 MKD17.59720 CUC
2000 MKD35.19440 CUC
5000 MKD87.98600 CUC
10000 MKD175.97200 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Denar Macedonia
1 CUC56.82730 MKD
5 CUC284.13650 MKD
10 CUC568.27300 MKD
20 CUC1,136.54600 MKD
50 CUC2,841.36500 MKD
100 CUC5,682.73000 MKD
250 CUC14,206.82500 MKD
500 CUC28,413.65000 MKD
1000 CUC56,827.30000 MKD
2000 CUC113,654.60000 MKD
5000 CUC284,136.50000 MKD
10000 CUC568,273.00000 MKD