250 Ariary Madagascar sang Yên Nhật

Đổi tiền MGA sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mga
9 jpy

Ar1,000 MGA = ¥0,03561 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Yên Nhật
1 MGA0.03561 JPY
5 MGA0.17804 JPY
10 MGA0.35608 JPY
20 MGA0.71216 JPY
50 MGA1.78040 JPY
100 MGA3.56081 JPY
250 MGA8.90202 JPY
500 MGA17.80405 JPY
1000 MGA35.60810 JPY
2000 MGA71.21620 JPY
5000 MGA178.04050 JPY
10000 MGA356.08100 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ariary Madagascar
100 JPY2,808.35000 MGA
1000 JPY28,083.50000 MGA
1500 JPY42,125.25000 MGA
2000 JPY56,167.00000 MGA
3000 JPY84,250.50000 MGA
5000 JPY140,417.50000 MGA
5400 JPY151,650.90000 MGA
10000 JPY280,835.00000 MGA
15000 JPY421,252.50000 MGA
20000 JPY561,670.00000 MGA
25000 JPY702,087.50000 MGA
30000 JPY842,505.00000 MGA