5.000 Yên Nhật sang Ariary Madagascar

Đổi tiền JPY sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
140.475 mga

¥1,000 JPY = Ar28,10 MGA

Mid-market exchange rate at 11:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ariary Madagascar
100 JPY2,809.50000 MGA
1000 JPY28,095.00000 MGA
1500 JPY42,142.50000 MGA
2000 JPY56,190.00000 MGA
3000 JPY84,285.00000 MGA
5000 JPY140,475.00000 MGA
5400 JPY151,713.00000 MGA
10000 JPY280,950.00000 MGA
15000 JPY421,425.00000 MGA
20000 JPY561,900.00000 MGA
25000 JPY702,375.00000 MGA
30000 JPY842,850.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Yên Nhật
1 MGA0.03559 JPY
5 MGA0.17797 JPY
10 MGA0.35594 JPY
20 MGA0.71187 JPY
50 MGA1.77968 JPY
100 MGA3.55935 JPY
250 MGA8.89838 JPY
500 MGA17.79675 JPY
1000 MGA35.59350 JPY
2000 MGA71.18700 JPY
5000 MGA177.96750 JPY
10000 MGA355.93500 JPY