Leu Moldova sang Lari Gruzia

Đổi tiền MDL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
151,30 gel

L1,000 MDL = ₾0,1513 GEL

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lari Gruzia
1 MDL0.15130 GEL
5 MDL0.75651 GEL
10 MDL1.51303 GEL
20 MDL3.02606 GEL
50 MDL7.56515 GEL
100 MDL15.13030 GEL
250 MDL37.82575 GEL
500 MDL75.65150 GEL
1000 MDL151.30300 GEL
2000 MDL302.60600 GEL
5000 MDL756.51500 GEL
10000 MDL1,513.03000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Moldova
1 GEL6.60926 MDL
5 GEL33.04630 MDL
10 GEL66.09260 MDL
20 GEL132.18520 MDL
50 GEL330.46300 MDL
100 GEL660.92600 MDL
250 GEL1,652.31500 MDL
500 GEL3,304.63000 MDL
1000 GEL6,609.26000 MDL
2000 GEL13,218.52000 MDL
5000 GEL33,046.30000 MDL
10000 GEL66,092.60000 MDL